Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.

The workplace is quite far from my apartment, so I’m in two minds about accepting the job.

Đáp án đúng là: C
Giải thích
Kiến thức về từ trái nghĩa
Tạm dịch: Nơi làm việc khá xa căn hộ của tôi, vì vậy tôi đang băn khoăn không biết có nên nhận công việc đó không.
Be in two minds: băn khoăn, trăn trở
*Xét các đáp án:
A. unsure /ʌnˈʃʊr/ (a): không chắc chắn
B. confident /ˈkɑːn.fə.dənt/ (a): tự tin
C. certain /ˈsɝː.tən/ (a): chắc chắn
D. excited /ɪkˈsaɪ.t̬ɪd/ (a): hào hứng